kết thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết thân+
- Unite by marriage, ally
- Hai nhà kết thân từ lâu
The two families have been allied for years
- Hai nhà kết thân từ lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kết thân":
kết thân khuất thân
Lượt xem: 565